Số liệu thống kê ES Rades vs Jerba Midoun |
||||
ES Rades | Jerba Midoun | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
0 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
99 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |