Số liệu thống kê ES Mostaganem vs RC Kouba |
||||
ES Mostaganem | RC Kouba | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
76 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |