Số liệu thống kê ES du Sahel vs Olympique de Beja |
||||
ES du Sahel | Olympique de Beja | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
115 |
|
Pha tấn công |
|
49 |
80 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |