Diễn biến chính England(N) vs Switzerland |
||||
64' | (3)↑(17)↓ | |||
64' | (14)↑(26)↓ | |||
75' | 0-1 | Embolo B. | ||
(3)↑(26)↓ | 78' | |||
(24)↑(14)↓ | 78' | |||
(21)↑(12)↓ | 78' | |||
Saka B. | 1-1 | 80' | ||
98' | (6)↑(19)↓ | |||
109' | (23)↑(7)↓ | |||
(17)↑(9)↓ | 109' | |||
(8)↑(11)↓ | 115' | |||
118' | (16)↑(20)↓ | |||
118' | (25)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê England(N) vs Switzerland |
||||
England(N) | Switzerland | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
8 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
670 |
|
Số đường chuyền |
|
623 |
92% |
|
Chuyền chính xác |
|
92% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
3 |
|
Substitution |
|
2 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
22 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Corners (Overtime) |
|
1 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
7 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
2 |
|
Substitution (Overtime) |
|
4 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
90 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |