Diễn biến chính England vs Belgium |
||||
(12)↑(5)↓ | 10' | |||
11' | 0-1 | Tielemans Y. | ||
Toney I. | 1-1 | 17' | ||
36' | 1-2 | Tielemans Y. | ||
60' | (14)↑(11)↓ | |||
71' | (22)↑(3)↓ | |||
71' | (15)↑(8)↓ | |||
(20)↑(21)↓ | 74' | |||
(11)↑(18)↓ | 80' | |||
(9)↑(17)↓ | 80' | |||
82' | (9)↑(18)↓ | |||
82' | (4)↑(2)↓ | |||
82' | (23)↑(10)↓ | |||
Bellingham J. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê England vs Belgium |
||||
England | Belgium | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
658 |
|
Số đường chuyền |
|
386 |
92% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
9 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
15 |
|
Ném biên |
|
14 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
53 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
18 |