Diễn biến chính Empoli vs Lecce |
||||
(21)↑(11)↓ | 39' | |||
46' | (11)↑(22)↓ | |||
Caputo F. | 1-0 | 62' | ||
(28)↑(35)↓ | 72' | |||
(32)↑(91)↓ | 72' | |||
73' | (14)↑(29)↓ | |||
73' | (28)↑(27)↓ | |||
79' | (77)↑(9)↓ | |||
(5)↑(25)↓ | 81' | |||
(9)↑(19)↓ | 81' | |||
85' | (25)↑(97)↓ |
Số liệu thống kê Empoli vs Lecce |
||||
Empoli | Lecce | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
397 |
|
Số đường chuyền |
|
344 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
60 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
29 |
0 |
|
Cứu thua |
|
6 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
37 |
|
Ném biên |
|
26 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
6 |
|
Thử thách |
|
13 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
118 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |