Diễn biến chính Empoli vs Atalanta |
||||
5' | 0-1 | Scamacca G. | ||
29' | 0-2 | Koopmeiners T. | ||
46' | (2)↑(42)↓ | |||
51' | 0-3 | Scamacca G. | ||
(34)↑(4)↓ | 63' | |||
(11)↑(28)↓ | 63' | |||
65' | (17)↑(90)↓ | |||
66' | (8)↑(7)↓ | |||
(21)↑(29)↓ | 74' | |||
(27)↑(20)↓ | 75' | |||
76' | (9)↑(11)↓ | |||
(30)↑(18)↓ | 82' | |||
86' | (20)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Empoli vs Atalanta |
||||
Empoli | Atalanta | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
417 |
|
Số đường chuyền |
|
541 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
12 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
2 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
31 |
|
Ném biên |
|
25 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
11 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |