Diễn biến chính Emmen vs Helmond Sport |
||||
(19)↑(9)↓ | 67' | |||
77' | (48)↑(52)↓ | |||
(5)↑(21)↓ | 79' | |||
87' | (32)↑(35)↓ |
Số liệu thống kê Emmen vs Helmond Sport |
||||
Emmen | Helmond Sport | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
587 |
|
Số đường chuyền |
|
329 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
7 |
|
Việt vị |
|
2 |
3 |
|
Cứu thua |
|
7 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
22 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
25 |
|
Long pass |
|
25 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
78 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |