Diễn biến chính Emmen vs FC Utrecht (Youth) |
||||
Heylen M. | 1-0 | 41' | ||
46' | ()↑(10)↓ | |||
(8)↑(25)↓ | 62' | |||
64' | (16)↑(5)↓ | |||
64' | (21)↑(11)↓ | |||
(23)↑(9)↓ | 70' | |||
(7)↑(29)↓ | 71' | |||
Ubbink D. | 2-0 | 74' | ||
81' | ()↑(2)↓ | |||
81' | ()↑(9)↓ | |||
(14)↑(3)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Emmen vs FC Utrecht (Youth) |
||||
Emmen | FC Utrecht (Youth) | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
497 |
|
Số đường chuyền |
|
399 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
69 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |