Diễn biến chính Elfsborg vs Hacken |
||||
20' | 0-1 | Sadiq I. | ||
(26)↑(10)↓ | 44' | |||
(27)↑(28)↓ | 54' | |||
(17)↑(19)↓ | 54' | |||
(7)↑(11)↓ | 54' | |||
71' | 0-2 | Romeo A. | ||
86' | (19)↑(24)↓ | |||
(18)↑(12)↓ | 90' | |||
90' | (16)↑(27)↓ | |||
90' | (9)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Elfsborg vs Hacken |
||||
Elfsborg | Hacken | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
407 |
|
Số đường chuyền |
|
567 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
6 |
|
Cứu thua |
|
5 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
17 |
|
Ném biên |
|
26 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
12 |
|
Thử thách |
|
5 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |