Diễn biến chính Eldense vs Andorra FC |
||||
35' | 0-1 | Lobete J. | ||
(15)↑(11)↓ | 59' | |||
64' | (27)↑(7)↓ | |||
64' | (3)↑(22)↓ | |||
(7)↑(21)↓ | 65' | |||
(10)↑(17)↓ | 65' | |||
72' | 0-2 | Karrikaburu J. | ||
(9)↑(20)↓ | 74' | |||
80' | (21)↑(10)↓ | |||
87' | (15)↑(14)↓ | |||
87' | (19)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Eldense vs Andorra FC |
||||
Eldense | Andorra FC | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
176 |
|
Số đường chuyền |
|
194 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |