Diễn biến chính Eintracht Frankfurt vs TSG Hoffenheim |
||||
6' | 0-1 | Brooks J. | ||
22' | Brooks J. | |||
Koch R. | 1-1 | 32' | ||
(36)↑(8)↓ | 42' | |||
Dina Ebimbe J. | 2-1 | 50' | ||
55' | (19)↑(34)↓ | |||
Gotze M. | 3-1 | 64' | ||
72' | (35)↑(16)↓ | |||
72' | (31)↑(27)↓ | |||
(25)↑(16)↓ | 72' | |||
(11)↑(26)↓ | 72' | |||
78' | Kabak O. | |||
(20)↑(15)↓ | 85' | |||
86' | (39)↑(20)↓ | |||
86' | (15)↑(11)↓ | |||
(22)↑(27)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Eintracht Frankfurt vs TSG Hoffenheim |
||||
Eintracht Frankfurt | TSG Hoffenheim | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
624 |
|
Số đường chuyền |
|
350 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
19 |
|
Ném biên |
|
16 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
7 |
|
Thử thách |
|
14 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |