Diễn biến chính Eintracht Frankfurt vs Heidenheimer |
||||
Ngankam J. | 30' | |||
Larsson H. | 1-0 | 39' | ||
46' | (20)↑(18)↓ | |||
58' | (21)↑(30)↓ | |||
(48)↑(7)↓ | 67' | |||
(36)↑(18)↓ | 67' | |||
Knauff A. | 2-0 | 72' | ||
78' | (3)↑(37)↓ | |||
(29)↑(31)↓ | 78' | |||
78' | (11)↑(10)↓ | |||
85' | (17)↑(21)↓ | |||
(5)↑(8)↓ | 90' | |||
(20)↑(16)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Eintracht Frankfurt vs Heidenheimer |
||||
Eintracht Frankfurt | Heidenheimer | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
493 |
|
Số đường chuyền |
|
499 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
52 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
29 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
15 |
|
Ném biên |
|
30 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
12 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
128 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |