Diễn biến chính Eintracht Frankfurt vs FSV Mainz 05 |
||||
Kamada D. | 1-0 | 18' | ||
Buta | 2-0 | 40' | ||
Kolo Muani R. | 3-0 | 59' | ||
60' | (37)↑(11)↓ | |||
64' | (4)↑(7)↓ | |||
65' | (19)↑(3)↓ | |||
(26)↑(17)↓ | 71' | |||
(29)↑(9)↓ | 71' | |||
(20)↑(18)↓ | 80' | |||
81' | (44)↑(17)↓ | |||
81' | (41)↑(6)↓ | |||
(30)↑(15)↓ | 85' | |||
(22)↑(24)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Eintracht Frankfurt vs FSV Mainz 05 |
||||
Eintracht Frankfurt | FSV Mainz 05 | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
4 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
535 |
|
Số đường chuyền |
|
424 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
22 |
|
Ném biên |
|
19 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
6 |
|
Thử thách |
|
13 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |