Diễn biến chính Eintracht Frankfurt vs Borussia Monchengladbach |
||||
27' | 0-1 | Wober M. | ||
(16)↑(26)↓ | 60' | |||
63' | (19)↑(25)↓ | |||
77' | (31)↑(14)↓ | |||
77' | (23)↑(27)↓ | |||
(18)↑(27)↓ | 77' | |||
(29)↑(31)↓ | 78' | |||
(23)↑(36)↓ | 83' | |||
(24)↑(35)↓ | 83' | |||
88' | Wober M. | |||
90' | (5)↑(19)↓ | |||
90' | (2)↑(9)↓ | |||
Buta | 1-1 | 90' | ||
Koch R. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Eintracht Frankfurt vs Borussia Monchengladbach |
||||
Eintracht Frankfurt | Borussia Monchengladbach | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
617 |
|
Số đường chuyền |
|
375 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
28 |
|
Ném biên |
|
12 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
7 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
145 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |