Diễn biến chính Eintracht Frankfurt vs Borussia Monchengladbach |
||||
13' | 0-1 | Hofmann J. | ||
(36)↑(6)↓ | 17' | |||
(30)↑(19)↓ | 55' | |||
(26)↑(17)↓ | 55' | |||
64' | (19)↑(14)↓ | |||
74' | (13)↑(32)↓ | |||
(21)↑(15)↓ | 76' | |||
(11)↑(36)↓ | 77' | |||
Kolo Muani R. | 1-1 | 83' | ||
90' | (20)↑(25)↓ | |||
90' | (5)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Eintracht Frankfurt vs Borussia Monchengladbach |
||||
Eintracht Frankfurt | Borussia Monchengladbach | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
4 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
559 |
|
Số đường chuyền |
|
411 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
24 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
16 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
151 |
|
Pha tấn công |
|
67 |
86 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |