Diễn biến chính Eintracht Frankfurt vs Augsburg |
||||
Rexhbecaj E.(OW) | 1-0 | 25' | ||
46' | (2)↑(8)↓ | |||
46' | (14)↑(27)↓ | |||
58' | 1-1 | Demirovic E. | ||
62' | (48)↑(16)↓ | |||
(30)↑(36)↓ | 67' | |||
71' | (30)↑(14)↓ | |||
(29)↑(19)↓ | 82' | |||
(11)↑(26)↓ | 82' | |||
(22)↑(24)↓ | 90' | |||
90' | (45)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Eintracht Frankfurt vs Augsburg |
||||
Eintracht Frankfurt | Augsburg | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
529 |
|
Số đường chuyền |
|
362 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
56 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
29 |
|
Ném biên |
|
25 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
120 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |