Diễn biến chính Eintracht Braunschweig vs Nurnberg |
||||
Ujah A. | 1-0 | 29' | ||
38' | 1-1 | Okunuki K. | ||
40' | 1-2 | Goller B. | ||
(17)↑(37)↓ | 46' | |||
59' | (46)↑(10)↓ | |||
59' | (22)↑(28)↓ | |||
Ujah A. | 2-2 | 64' | ||
72' | (6)↑(42)↓ | |||
72' | (23)↑(14)↓ | |||
(7)↑(10)↓ | 76' | |||
(20)↑(44)↓ | 76' | |||
89' | (38)↑(29)↓ | |||
(29)↑(14)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Eintracht Braunschweig vs Nurnberg |
||||
Eintracht Braunschweig | Nurnberg | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
450 |
|
Số đường chuyền |
|
391 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
25 |
|
Ném biên |
|
31 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |