Diễn biến chính Eintracht Braunschweig vs Karlsruher SC |
||||
Bicakcic E. | 1-0 | 14' | ||
46' | (9)↑(24)↓ | |||
60' | (20)↑(29)↓ | |||
60' | (31)↑(7)↓ | |||
(11)↑(17)↓ | 64' | |||
(44)↑(7)↓ | 64' | |||
72' | (5)↑(17)↓ | |||
73' | 1-1 | Hunziker A. | ||
(32)↑(9)↓ | 78' | |||
87' | 1-2 | Zivzivadze B. | ||
(10)↑(39)↓ | 90' | |||
(21)↑(5)↓ | 90' | |||
90' | (16)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Eintracht Braunschweig vs Karlsruher SC |
||||
Eintracht Braunschweig | Karlsruher SC | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
0 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
306 |
|
Số đường chuyền |
|
593 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
24 |
|
Ném biên |
|
26 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
17 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
26 |
|
Long pass |
|
41 |
70 |
|
Pha tấn công |
|
142 |
22 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |