Diễn biến chính Eintracht Braunschweig vs Karlsruher SC |
||||
Kurucay H. | 1-0 | 13' | ||
46' | (32)↑(28)↓ | |||
(8)↑(44)↓ | 59' | |||
60' | (6)↑(15)↓ | |||
(15)↑(19)↓ | 60' | |||
72' | (24)↑(11)↓ | |||
72' | (20)↑(16)↓ | |||
Bicakcic E. | 2-0 | 75' | ||
84' | (4)↑(26)↓ | |||
(14)↑(37)↓ | 85' | |||
(10)↑(9)↓ | 85' | |||
(33)↑(20)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Eintracht Braunschweig vs Karlsruher SC |
||||
Eintracht Braunschweig | Karlsruher SC | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
11 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
8 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
6 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
28% |
|
Kiểm soát bóng |
|
72% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
251 |
|
Số đường chuyền |
|
645 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
7 |
|
Cứu thua |
|
6 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
16 |
|
Ném biên |
|
17 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
7 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
49 |
|
Pha tấn công |
|
137 |
15 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
62 |