Diễn biến chính Eintracht Braunschweig vs Hertha Berlin |
||||
Kaufmann F. | 1-0 | 14' | ||
46' | (30)↑(22)↓ | |||
46' | (25)↑(7)↓ | |||
46' | (44)↑(5)↓ | |||
52' | 1-1 | Ibrahim Maza | ||
(8)↑(20)↓ | 64' | |||
(14)↑(44)↓ | 64' | |||
Kurucay H. | 77' | |||
79' | (26)↑(27)↓ | |||
(3)↑(39)↓ | 80' | |||
(33)↑(37)↓ | 87' | |||
(15)↑(19)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Eintracht Braunschweig vs Hertha Berlin |
||||
Eintracht Braunschweig | Hertha Berlin | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
0 |
|
Cản sút |
|
5 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
385 |
|
Số đường chuyền |
|
520 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
14 |
|
Ném biên |
|
16 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
5 |
|
Thử thách |
|
14 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |