Diễn biến chính Eintracht Braunschweig vs Greuther Furth |
||||
31' | 0-1 | Green J. | ||
(7)↑(20)↓ | 40' | |||
(4)↑(24)↓ | 46' | |||
(8)↑(39)↓ | 66' | |||
68' | (16)↑(30)↓ | |||
68' | (14)↑(37)↓ | |||
78' | (21)↑(18)↓ | |||
(36)↑(29)↓ | 81' | |||
(10)↑(18)↓ | 81' | |||
85' | (7)↑(10)↓ | |||
85' | (13)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Eintracht Braunschweig vs Greuther Furth |
||||
Eintracht Braunschweig | Greuther Furth | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
558 |
|
Số đường chuyền |
|
436 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
0 |
|
Cứu thua |
|
6 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
24 |
|
Ném biên |
|
26 |
13 |
|
Thử thách |
|
11 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |