Số liệu thống kê Eibar (W) vs Levante UD (W) |
||||
Eibar (W) | Levante UD (W) | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
29% |
|
Kiểm soát bóng |
|
71% |
26% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
74% |
235 |
|
Số đường chuyền |
|
579 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
3 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
79 |