Số liệu thống kê Eding Sport (W) vs Louves Minproff (W) |
||||
Eding Sport (W) | Louves Minproff (W) | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
9 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
99 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
97 |