Số liệu thống kê Dynamos FC vs Hwange Colliery |
||||
Dynamos FC | Hwange Colliery | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
117 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
98 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
82 |