Diễn biến chính Dynamo Moscow vs Terek Grozny |
||||
(17)↑(15)↓ | 30' | |||
38' | 0-1 | Gbamble B. N. J. | ||
(18)↑(5)↓ | 46' | |||
53' | (94)↑(23)↓ | |||
54' | (29)↑(59)↓ | |||
57' | 0-2 | Konate M. | ||
(70)↑(34)↓ | 59' | |||
(13)↑(47)↓ | 59' | |||
61' | (40)↑(4)↓ | |||
71' | 0-3 | Iljin V. | ||
(20)↑(91)↓ | 82' | |||
89' | (33)↑(47)↓ | |||
90' | (77)↑(13)↓ |
Số liệu thống kê Dynamo Moscow vs Terek Grozny |
||||
Dynamo Moscow | Terek Grozny | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
497 |
|
Số đường chuyền |
|
311 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
23 |
|
Ném biên |
|
21 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
5 |
|
Thử thách |
|
16 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
70 |
|
Pha tấn công |
|
64 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |