Diễn biến chính Dynamo Moscow vs Lokomotiv Moscow |
||||
Bitello | 1-0 | 12' | ||
46' | (99)↑(11)↓ | |||
46' | (9)↑(7)↓ | |||
Makarov D. | 2-0 | 58' | ||
65' | (77)↑(21)↓ | |||
65' | (17)↑(15)↓ | |||
(7)↑(4)↓ | 74' | |||
(91)↑(77)↓ | 74' | |||
77' | (8)↑(93)↓ | |||
(20)↑(89)↓ | 82' | |||
(10)↑(70)↓ | 82' | |||
84' | 2-1 | Zhemaletdinov R. | ||
(74)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Dynamo Moscow vs Lokomotiv Moscow |
||||
Dynamo Moscow | Lokomotiv Moscow | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
398 |
|
Số đường chuyền |
|
540 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
22 |
|
Ném biên |
|
24 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
14 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |