Diễn biến chính Dynamo Moscow vs FK Nizhny Novgorod |
||||
Smolov F. | 1-0 | 8' | ||
46' | (9)↑(13)↓ | |||
46' | (27)↑(89)↓ | |||
(89)↑(77)↓ | 60' | |||
(3)↑(59)↓ | 71' | |||
77' | (11)↑(10)↓ | |||
(8)↑(70)↓ | 80' | |||
(20)↑(13)↓ | 80' | |||
82' | (20)↑(7)↓ | |||
82' | (23)↑(78)↓ | |||
88' | 1-1 | Nikoloz Kutateladze |
Số liệu thống kê Dynamo Moscow vs FK Nizhny Novgorod |
||||
Dynamo Moscow | FK Nizhny Novgorod | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
498 |
|
Số đường chuyền |
|
261 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
7 |
|
Đánh đầu |
|
7 |
3 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
30 |
|
Ném biên |
|
16 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
7 |
|
Thử thách |
|
3 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
45 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |