Diễn biến chính Dynamo Moscow vs CSKA Moscow |
||||
6' | 0-1 | Zabolotnyi A. | ||
(2)↑(80)↓ | 46' | |||
Moumi Ngamaleu N. | 1-1 | 46' | ||
62' | (20)↑(88)↓ | |||
62' | (68)↑(17)↓ | |||
(20)↑(77)↓ | 66' | |||
(91)↑(70)↓ | 77' | |||
Smolov F. | 2-1 | 83' | ||
85' | (38)↑(14)↓ | |||
87' | (21)↑(6)↓ | |||
(11)↑(13)↓ | 89' | |||
(15)↑(10)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Dynamo Moscow vs CSKA Moscow |
||||
Dynamo Moscow | CSKA Moscow | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
388 |
|
Số đường chuyền |
|
337 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
7 |
|
Cứu thua |
|
4 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
20 |
|
Ném biên |
|
10 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
8 |
|
Thử thách |
|
16 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |