Diễn biến chính Dynamo Ceske Budejovice vs Synot Slovacko |
||||
45' | 0-1 | Havlik M. | ||
(18)↑(23)↓ | 56' | |||
65' | (24)↑(99)↓ | |||
(21)↑(20)↓ | 75' | |||
(12)↑(17)↓ | 79' | |||
80' | 0-2 | Blahut P. | ||
81' | (19)↑(18)↓ | |||
81' | (23)↑(15)↓ | |||
81' | (17)↑(21)↓ | |||
90' | (7)↑(2)↓ |
Số liệu thống kê Dynamo Ceske Budejovice vs Synot Slovacko |
||||
Dynamo Ceske Budejovice | Synot Slovacko | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
0 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
400 |
|
Số đường chuyền |
|
412 |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Thử thách |
|
12 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
73 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |