Diễn biến chính Dynamo Ceske Budejovice vs Sparta Praha |
||||
17' | 0-1 | Birmancevic V. | ||
63' | (7)↑(22)↓ | |||
63' | (32)↑(30)↓ | |||
(14)↑(9)↓ | 66' | |||
74' | (11)↑(14)↓ | |||
80' | (4)↑(20)↓ | |||
(21)↑(23)↓ | 89' | |||
(2)↑(16)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Dynamo Ceske Budejovice vs Sparta Praha |
||||
Dynamo Ceske Budejovice | Sparta Praha | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
373 |
|
Số đường chuyền |
|
424 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
2 |
|
Thử thách |
|
7 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |