Diễn biến chính Dynamo Ceske Budejovice vs Slovan Liberec |
||||
6' | 0-1 | Zamburek J. | ||
44' | (25)↑(19)↓ | |||
Hellebrand P. | 1-1 | 45' | ||
60' | (15)↑(5)↓ | |||
60' | (24)↑(20)↓ | |||
Ondrasek Z. | 2-1 | 67' | ||
(22)↑(4)↓ | 72' | |||
79' | (27)↑(30)↓ | |||
79' | (14)↑(3)↓ | |||
(20)↑(16)↓ | 82' | |||
(21)↑(13)↓ | 90' | |||
90' | 2-2 | Poulolo F.(OW) | ||
Jan Suchan | 3-2 | 90' |
Số liệu thống kê Dynamo Ceske Budejovice vs Slovan Liberec |
||||
Dynamo Ceske Budejovice | Slovan Liberec | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
300 |
|
Số đường chuyền |
|
402 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
4 |
|
Thử thách |
|
11 |
60 |
|
Pha tấn công |
|
59 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |