Diễn biến chính Dundee vs Saint Mirren |
||||
Bakayoko A. | 1-0 | 16' | ||
Rudden Z. | 2-0 | 45' | ||
46' | (18)↑(5)↓ | |||
46' | (20)↑(9)↓ | |||
46' | (21)↑(11)↓ | |||
46' | (24)↑(10)↓ | |||
Bakayoko A. | 3-0 | 57' | ||
71' | (16)↑(15)↓ | |||
(16)↑(20)↓ | 81' | |||
Robinson Z. | 4-0 | 85' | ||
(21)↑(10)↓ | 89' | |||
(2)↑(6)↓ | 89' | |||
(11)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Dundee vs Saint Mirren |
||||
Dundee | Saint Mirren | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
305 |
|
Số đường chuyền |
|
416 |
64% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
54 |
|
Đánh đầu |
|
54 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
30 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
33 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
28 |
|
Ném biên |
|
32 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
33 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
15 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
132 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |