Diễn biến chính Dundee vs Hibernian |
||||
16' | 0-1 | Tavares J. | ||
57' | (14)↑(6)↓ | |||
57' | (7)↑(32)↓ | |||
58' | 0-2 | Miller L. | ||
63' | Miller L. | |||
65' | (4)↑(9)↓ | |||
(18)↑(12)↓ | 70' | |||
76' | (23)↑(10)↓ | |||
(16)↑(9)↓ | 76' | |||
(7)↑(10)↓ | 76' | |||
Beck O. | 1-2 | 86' |
Số liệu thống kê Dundee vs Hibernian |
||||
Dundee | Hibernian | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
7 |
|
Cản sút |
|
4 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
374 |
|
Số đường chuyền |
|
460 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
15 |
|
Ném biên |
|
14 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |