Diễn biến chính Dundee vs Glasgow Rangers |
||||
(29)↑(5)↓ | 10' | |||
56' | (9)↑(25)↓ | |||
56' | (20)↑(13)↓ | |||
56' | (17)↑(7)↓ | |||
(8)↑(9)↓ | 63' | |||
(44)↑(7)↓ | 63' | |||
79' | (45)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Dundee vs Glasgow Rangers |
||||
Dundee | Glasgow Rangers | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
290 |
|
Số đường chuyền |
|
539 |
59% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
49 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
23 |
|
Ném biên |
|
23 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
7 |
|
Thử thách |
|
5 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
73 |