Diễn biến chính Dundee vs Glasgow Rangers |
||||
5' | 0-1 | Jack R. | ||
(2)↑(7)↓ | 46' | |||
(20)↑(12)↓ | 46' | |||
51' | 0-2 | Danilo | ||
61' | (13)↑(19)↓ | |||
(21)↑(23)↓ | 72' | |||
74' | 0-3 | Lammers S. | ||
77' | (9)↑(99)↓ | |||
77' | (15)↑(8)↓ | |||
(11)↑(9)↓ | 79' | |||
83' | 0-4 | Dessers C. | ||
85' | (45)↑(23)↓ | |||
85' | (20)↑(14)↓ | |||
(10)↑(17)↓ | 85' | |||
90' | 0-5 | Tavernier J. |
Số liệu thống kê Dundee vs Glasgow Rangers |
||||
Dundee | Glasgow Rangers | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
32 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
11 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
13 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
266 |
|
Số đường chuyền |
|
583 |
64% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
3 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
6 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
15 |
|
Ném biên |
|
20 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
18 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
126 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |