Diễn biến chính Dundee United vs Hibernian |
||||
Fletcher S. | 1-0 | 8' | ||
58' | (99)↑(32)↓ | |||
(7)↑(25)↓ | 61' | |||
70' | 1-1 | Kukharevych M. | ||
75' | (18)↑(22)↓ | |||
75' | (16)↑(3)↓ | |||
86' | (10)↑(23)↓ | |||
(20)↑(23)↓ | 88' | |||
McGrath J. | 2-1 | 90' | ||
(12)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Dundee United vs Hibernian |
||||
Dundee United | Hibernian | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
1 |
|
Cản sút |
|
0 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
30% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
70% |
247 |
|
Số đường chuyền |
|
464 |
64% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
49 |
|
Đánh đầu |
|
49 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
18 |
|
Ném biên |
|
25 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |