Diễn biến chính Dordrecht vs FC Eindhoven |
||||
(28)↑(5)↓ | 46' | |||
(17)↑(9)↓ | 59' | |||
62' | (11)↑(22)↓ | |||
62' | (33)↑(2)↓ | |||
(16)↑(7)↓ | 75' | |||
(21)↑(22)↓ | 76' | |||
82' | (20)↑(9)↓ | |||
(29)↑(4)↓ | 84' | |||
90' | (23)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Dordrecht vs FC Eindhoven |
||||
Dordrecht | FC Eindhoven | |||
13 |
|
Phạt góc |
|
2 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
26 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
22 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
467 |
|
Số đường chuyền |
|
236 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
6 |
|
Thử thách |
|
12 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
96 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |