Diễn biến chính Dordrecht vs AZ Alkmaar (Youth) |
||||
(7)↑(40)↓ | 63' | |||
(26)↑(6)↓ | 64' | |||
64' | (18)↑(11)↓ | |||
72' | (19)↑(9)↓ | |||
72' | (17)↑(7)↓ | |||
(22)↑(3)↓ | 84' | |||
(24)↑(15)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Dordrecht vs AZ Alkmaar (Youth) |
||||
Dordrecht | AZ Alkmaar (Youth) | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
442 |
|
Số đường chuyền |
|
398 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
3 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Thử thách |
|
6 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |