Diễn biến chính Doncaster Rovers vs Gillingham |
||||
Sharp B. | 1-0 | 30' | ||
46' | (20)↑(18)↓ | |||
60' | (24)↑(17)↓ | |||
60' | (10)↑(6)↓ | |||
(20)↑(14)↓ | 61' | |||
77' | (9)↑(32)↓ | |||
(21)↑(11)↓ | 80' | |||
(33)↑(24)↓ | 80' | |||
83' | (29)↑(7)↓ | |||
(5)↑(7)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Doncaster Rovers vs Gillingham |
||||
Doncaster Rovers | Gillingham | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
313 |
|
Số đường chuyền |
|
406 |
63% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
75 |
|
Đánh đầu |
|
66 |
44 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
38 |
|
Ném biên |
|
25 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
5 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
32 |
|
Long pass |
|
32 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |