Diễn biến chính Doncaster Rovers vs Crewe Alexandra |
||||
56' | 0-1 | Max Conway | ||
(20)↑(27)↓ | 62' | |||
(10)↑(2)↓ | 62' | |||
69' | (29)↑(6)↓ | |||
69' | (19)↑(17)↓ | |||
(21)↑(15)↓ | 70' | |||
Hurst K. | 1-1 | 73' | ||
81' | (28)↑(26)↓ |
Số liệu thống kê Doncaster Rovers vs Crewe Alexandra |
||||
Doncaster Rovers | Crewe Alexandra | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
8 |
|
Cản sút |
|
3 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
509 |
|
Số đường chuyền |
|
323 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
67 |
|
Đánh đầu |
|
53 |
35 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
25 |
|
Ném biên |
|
20 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
15 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
31 |
|
Long pass |
|
25 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |