Diễn biến chính Doncaster Rovers vs Chesterfield |
||||
31' | 0-1 | Dunkley C. | ||
(14)↑(11)↓ | 46' | |||
46' | (28)↑(30)↓ | |||
(5)↑(2)↓ | 46' | |||
Molyneux L. | 49' | |||
(18)↑(27)↓ | 56' | |||
59' | 0-2 | Madden P. | ||
61' | (9)↑(33)↓ | |||
(22)↑(33)↓ | 65' | |||
(21)↑(10)↓ | 73' | |||
73' | (5)↑(6)↓ | |||
74' | (11)↑(17)↓ | |||
74' | (18)↑(24)↓ | |||
Thomas Anderson | 85' | |||
90' | 0-3 | Berry-McNally J. |
Số liệu thống kê Doncaster Rovers vs Chesterfield |
||||
Doncaster Rovers | Chesterfield | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
10 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
2 |
|
Red card |
|
0 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
294 |
|
Số đường chuyền |
|
425 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
6 |
|
Việt vị |
|
2 |
60 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
31 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
33 |
|
Ném biên |
|
22 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
19 |
|
Long pass |
|
37 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |