Số liệu thống kê Dodoma Jiji FC vs Tanzania Prisons |
||||
Dodoma Jiji FC | Tanzania Prisons | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
117 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
93 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |