Diễn biến chính Djurgardens vs Hammarby |
||||
64' | (21)↑(36)↓ | |||
64' | (46)↑(9)↓ | |||
(13)↑(22)↓ | 73' | |||
(29)↑(9)↓ | 73' | |||
74' | (7)↑(40)↓ | |||
84' | (18)↑(33)↓ | |||
84' | (38)↑(4)↓ | |||
(19)↑(15)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Djurgardens vs Hammarby |
||||
Djurgardens | Hammarby | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
1 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
414 |
|
Số đường chuyền |
|
505 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
12 |
|
Thử thách |
|
10 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |