Diễn biến chính Dinamo Zagreb vs PAOK Saloniki |
||||
Petkovic B. | 1-0 | 37' | ||
(72)↑(20)↓ | 46' | |||
61' | (77)↑(71)↓ | |||
69' | (22)↑(27)↓ | |||
69' | (10)↑(7)↓ | |||
Petkovic B. | 2-0 | 71' | ||
(30)↑(77)↓ | 73' | |||
83' | (95)↑(14)↓ | |||
(17)↑(9)↓ | 89' | |||
(23)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Dinamo Zagreb vs PAOK Saloniki |
||||
Dinamo Zagreb | PAOK Saloniki | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
384 |
|
Số đường chuyền |
|
578 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
10 |
|
Thử thách |
|
7 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |