Diễn biến chính Dinamo Zagreb vs Monaco |
||||
Petar Sucic | 1-0 | 45' | ||
46' | (21)↑(36)↓ | |||
46' | (9)↑(10)↓ | |||
(30)↑(5)↓ | 63' | |||
Baturina M. | 2-0 | 66' | ||
72' | (7)↑(15)↓ | |||
72' | (27)↑(2)↓ | |||
74' | 2-1 | Salisu M. | ||
(8)↑(10)↓ | 75' | |||
80' | (20)↑(12)↓ | |||
89' | 2-2 | Zakaria D. |
Số liệu thống kê Dinamo Zagreb vs Monaco |
||||
Dinamo Zagreb | Monaco | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
319 |
|
Số đường chuyền |
|
520 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
2 |
|
Substitution |
|
5 |
17 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
19 |
|
Ném biên |
|
26 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
11 |
|
Thử thách |
|
12 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
35 |
|
Long pass |
|
18 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
134 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |