Diễn biến chính Dinamo Zagreb vs FC Viktoria Plzen |
||||
(18)↑(11)↓ | 56' | |||
(6)↑(77)↓ | 56' | |||
69' | 0-1 | Chory T. | ||
(30)↑(2)↓ | 73' | |||
(17)↑(31)↓ | 73' | |||
78' | (11)↑(15)↓ | |||
85' | (20)↑(33)↓ | |||
85' | (44)↑(22)↓ | |||
90' | (2)↑(31)↓ |
Số liệu thống kê Dinamo Zagreb vs FC Viktoria Plzen |
||||
Dinamo Zagreb | FC Viktoria Plzen | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
559 |
|
Số đường chuyền |
|
243 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Thử thách |
|
18 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |