Số liệu thống kê Dinamo Bucuresti vs Unirea Dej |
||||
Dinamo Bucuresti | Unirea Dej | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
86 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |