Diễn biến chính Dinamo Bucuresti vs FC Unirea 2004 Slobozia |
||||
Cirjan C. | 1-0 | 32' | ||
46' | (27)↑(14)↓ | |||
46' | (18)↑(23)↓ | |||
(18)↑(22)↓ | 57' | |||
60' | (17)↑(77)↓ | |||
(98)↑(27)↓ | 66' | |||
(90)↑(17)↓ | 72' |
Số liệu thống kê Dinamo Bucuresti vs FC Unirea 2004 Slobozia |
||||
Dinamo Bucuresti | FC Unirea 2004 Slobozia | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
360 |
|
Số đường chuyền |
|
357 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
31 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
19 |
|
Thử thách |
|
10 |
51 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |