Số liệu thống kê Diables Noirs vs Sekhukhune United |
||||
Diables Noirs | Sekhukhune United | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
391 |
|
Số đường chuyền |
|
346 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
75 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |